Có 2 kết quả:

盟約 méng yuē ㄇㄥˊ ㄩㄝ盟约 méng yuē ㄇㄥˊ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) contract of alliance
(2) oath or treaty between allies

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) contract of alliance
(2) oath or treaty between allies

Bình luận 0